Có 2 kết quả:

塞車 sāi chē ㄙㄞ ㄔㄜ塞车 sāi chē ㄙㄞ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

traffic jam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

traffic jam

Bình luận 0